Có 2 kết quả:

九齒釘耙 jiǔ chǐ dīng pá ㄐㄧㄡˇ ㄔˇ ㄉㄧㄥ ㄆㄚˊ九齿钉耙 jiǔ chǐ dīng pá ㄐㄧㄡˇ ㄔˇ ㄉㄧㄥ ㄆㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

The Nine-Toothed Rake (weapon of Zhu Bajie 豬八戒|猪八戒[Zhu1 Ba1 jie4])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

The Nine-Toothed Rake (weapon of Zhu Bajie 豬八戒|猪八戒[Zhu1 Ba1 jie4])

Bình luận 0